--

đoán phỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoán phỏng

+  

  • Conecture
    • Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng
      To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date
Lượt xem: 639